Thông tin doanh nghiệp
Backup là “phao cứu sinh” của mọi website WordPress. Nếu không có bản sao lưu định kỳ, bạn có thể mất toàn bộ dữ liệu chỉ sau một cú click nhầm. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách dùng plugin backup website WordPress hoàn toàn miễn phí, thao tác dễ dàng, đảm bảo an toàn tối đa cho dữ liệu.
plugin backup website wordpress

Vì sao cần dùng plugin backup website WordPress?

Bạn có biết rằng 43% website WordPress từng gặp lỗi không thể phục hồi nếu không có backup trước đó? Trong bối cảnh tấn công mạng ngày càng tinh vi, sai sót khi cập nhật plugin, hoặc host gặp sự cố kỹ thuật là điều hoàn toàn có thể xảy ra. Chính vì vậy, sử dụng plugin backup website WordPress không chỉ là lựa chọn – mà là yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn vận hành website an toàn và bền vững.

Tránh mất dữ liệu khi gặp sự cố

Một sự cố server, hacker xâm nhập hay thậm chí chỉ một thao tác xóa nhầm có thể khiến toàn bộ nội dung website “biến mất”. Việc backup định kỳ đảm bảo bạn có thể khôi phục mọi thứ nhanh chóng và chính xác.

Tiết kiệm thời gian và chi phí khắc phục

Không có bản sao lưu, việc phục hồi dữ liệu có thể kéo dài nhiều ngày, tốn kém hàng triệu đồng thuê dịch vụ kỹ thuật. Với plugin backup, chỉ vài cú click là website trở lại trạng thái ổn định ban đầu.

Dễ dùng, không cần chuyên môn kỹ thuật

Các plugin backup website WordPress hiện nay đều hỗ trợ giao diện thân thiện, cấu hình đơn giản, thậm chí tự động backup theo lịch hẹn. Ngay cả người không rành kỹ thuật cũng có thể thực hiện.

Đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật & SEO

Google đánh giá cao các website có độ ổn định và khả năng phục hồi tốt. Do đó, việc backup thường xuyên không chỉ đảm bảo an toàn dữ liệu, mà còn gián tiếp hỗ trợ thứ hạng SEO nhờ tăng uptime và giảm lỗi truy cập.

Hướng dẫn dùng plugin backup website WordPress miễn phí

Những điều cần chuẩn bị trước khi cài plugin backup

Trước khi cài bất kỳ plugin backup website WordPress nào, bạn cần nắm rõ một số yếu tố nền tảng về kỹ thuật, tài nguyên lưu trữ và quyền truy cập để đảm bảo quá trình sao lưu diễn ra suôn sẻ, an toàn.

Xác định dung lượng website cần backup

Hãy kiểm tra tổng dung lượng file và cơ sở dữ liệu của website (có thể dùng plugin như WP-Optimize hoặc qua hosting). Điều này giúp bạn chọn gói lưu trữ phù hợp, tránh hết dung lượng khi sao lưu.

Kiểm tra phiên bản WordPress và PHP

Một số plugin backup không tương thích với các phiên bản WordPress hoặc PHP quá cũ. Đảm bảo website bạn đang chạy phiên bản WordPress mới nhất và PHP từ 7.4 trở lên.

Quyền truy cập quản trị và FTP

Bạn cần có quyền quản trị cấp cao (Administrator) để cài plugin backup. Ngoài ra, trong một số trường hợp cần khôi phục, bạn sẽ cần thông tin truy cập FTP hoặc cPanel hosting.

Chọn nơi lưu trữ backup phù hợp

Bạn nên quyết định trước nơi lưu trữ: Google Drive, Dropbox, Amazon S3 hay local hosting. Mỗi plugin hỗ trợ một số dịch vụ cụ thể, nên cần chọn plugin phù hợp ngay từ đầu để tránh xung đột.

Kiểm tra chính sách backup của hosting

Một số nhà cung cấp hosting có chính sách không cho phép tạo quá nhiều bản backup, hoặc giới hạn cron job. Hãy xem kỹ tài liệu hướng dẫn từ đơn vị hosting để tránh vi phạm điều khoản sử dụng.

Cách dùng plugin backup website WordPress từng bước

Nhiều người nghĩ rằng backup là việc “rất kỹ thuật”, nhưng thực tế chỉ cần vài bước đơn giản nếu bạn biết chọn đúng plugin backup website WordPress. Dưới đây là hướng dẫn từng bước sử dụng plugin UpdraftPlus – một công cụ phổ biến, miễn phí và dễ dùng nhất hiện nay.

Bước 1 – Cài đặt plugin UpdraftPlus

Truy cập Dashboard WordPress > Plugins > Add New. Gõ "UpdraftPlus" và chọn plugin có biểu tượng đám mây màu xanh. Nhấn "Install Now", sau đó "Activate". Nếu không tìm thấy, bạn có thể tải thủ công từ wordpress.org và upload lên.

Mục tiêu: Cài thành công plugin hỗ trợ backup tự động.

Mẹo: Ưu tiên cài trực tiếp từ kho chính thức để tránh mã độc.

Bước 2 – Truy cập giao diện plugin

Sau khi kích hoạt, vào Settings > UpdraftPlus Backups. Đây là nơi bạn thực hiện backup, phục hồi, và cấu hình các tùy chọn nâng cao. Giao diện thân thiện, ngôn ngữ tiếng Việt, dễ thao tác.

Mục tiêu: Hiểu rõ các chức năng chính của plugin.

Mẹo: Đánh dấu trang này vào trình duyệt để tiện truy cập nhanh.

Bước 3 – Cấu hình lịch backup tự động

Chuyển sang tab "Cài đặt", bạn có thể chọn backup theo giờ, ngày, tuần – tùy vào tần suất cập nhật website. Ví dụ: website blog nên backup mỗi ngày, website tĩnh thì mỗi tuần là đủ. Chọn nơi lưu trữ như Google Drive, Dropbox…

Mục tiêu: Tự động hóa backup, không cần nhớ thao tác thủ công.

Mẹo: Nên chọn Google Drive vì dễ tích hợp và miễn phí 15GB.

Bước 4 – Tạo bản backup thủ công đầu tiên

Quay lại tab "Sao lưu / Phục hồi", nhấn nút "Sao lưu ngay". Plugin sẽ hỏi bạn muốn backup file, database hay cả hai. Tick đầy đủ và bắt đầu. Quá trình diễn ra trong vài phút tùy dung lượng.

Mục tiêu: Kiểm tra plugin hoạt động ổn định trước khi dùng lâu dài.

Mẹo: Đừng rời trang khi backup đang chạy để tránh lỗi gián đoạn.

Bước 5 – Kiểm tra và tải bản backup về

Sau khi sao lưu xong, bạn sẽ thấy bản backup hiển thị ngay dưới danh sách. Có thể tải file zip về máy, hoặc để plugin lưu trên cloud. Đây là bản backup bạn sẽ dùng khi cần phục hồi website.

Mục tiêu: Đảm bảo có bản backup khả dụng, lưu trữ đúng nơi.

Mẹo: Định kỳ tải bản backup về máy hoặc ổ cứng ngoài để tăng độ an toàn.

Lỗi thường gặp khi backup bằng plugin WordPress

Dù plugin backup WordPress rất tiện lợi, nhưng không ít người gặp sự cố do thiếu kinh nghiệm hoặc cấu hình sai. Việc nhận diện sớm các lỗi thường gặp sẽ giúp bạn xử lý nhanh và tránh mất dữ liệu.

Không tạo được bản backup hoàn chỉnh

Lỗi phổ biến nhất là backup bị gián đoạn giữa chừng, thường do giới hạn bộ nhớ PHP hoặc timeout từ hosting. Cách khắc phục là nâng cấu hình PHP (qua cPanel), hoặc chia nhỏ backup thay vì gộp toàn bộ.

Bản backup không lưu đúng nơi

Nhiều người chọn lưu vào Google Drive nhưng chưa cấp đủ quyền truy cập, khiến file không được upload. Kiểm tra lại phần xác thực OAuth và đảm bảo tài khoản Google còn dung lượng trống.

Xung đột plugin khi backup

Một số plugin cache hoặc bảo mật (như Wordfence, WP Rocket) có thể gây xung đột, khiến backup bị lỗi. Nên tạm tắt các plugin này trước khi backup, sau đó bật lại.

Không khôi phục được từ bản backup

Lỗi thường xảy ra nếu backup bị thiếu file hoặc không tương thích phiên bản WordPress. Luôn kiểm tra lại tính toàn vẹn của file backup trước khi sử dụng. Đừng quên thử phục hồi trên môi trường staging nếu có.

Backup bị ghi đè hoặc quá nhiều bản

Không cấu hình số lượng bản backup tối đa có thể khiến hosting đầy nhanh chóng. Trong phần cài đặt plugin, hãy giới hạn số bản lưu lại (ví dụ 5 bản mới nhất), hoặc dùng plugin hỗ trợ xoá tự động.

Cách kiểm tra backup WordPress hoạt động hiệu quả

Bạn đã cấu hình plugin backup xong, nhưng làm sao biết bản sao lưu đó có thực sự an toàn và sẵn sàng sử dụng? Nhiều website rơi vào tình trạng “tưởng có backup” nhưng đến khi cần phục hồi lại không thể dùng được. Kiểm tra hiệu quả của plugin backup website WordPress là bước quan trọng để tránh sai lầm đó.

Kiểm tra sự đầy đủ của file backup

Một bản backup chuẩn phải gồm 2 phần: file hệ thống (themes, plugins, uploads) và database. Hãy truy cập mục "Existing Backups" trong plugin để kiểm tra xem bản sao lưu có đầy đủ các thành phần hay không. Nếu thiếu phần database, website sẽ không thể khôi phục đúng nội dung.

Mẹo: Mỗi khi tạo backup thủ công, hãy tải thử file backup về và giải nén để kiểm tra cấu trúc thư mục.

Xác nhận lưu trữ thành công trên dịch vụ cloud

Dù plugin hiển thị “Sao lưu thành công”, nhưng nếu cấu hình cloud (Google Drive, Dropbox…) lỗi, file có thể không được upload. Truy cập trực tiếp tài khoản lưu trữ để kiểm tra thư mục chứa file backup. Đừng chỉ dựa vào giao diện plugin.

Mẹo: Mỗi tháng nên kiểm tra thư mục backup ít nhất một lần để tránh tình trạng mất file do tài khoản hết dung lượng hoặc bị xóa tự động.

Khôi phục thử trên bản staging

Nếu website bạn đang dùng có môi trường staging (test), hãy thử khôi phục một bản backup lên đó. Đây là cách kiểm tra thực tế độ ổn định và tính tương thích của file backup mà không ảnh hưởng đến website chính.

Mẹo: Một số plugin như WPvivid hoặc Duplicator hỗ trợ khôi phục trên môi trường staging rất dễ dàng.

Theo dõi thông báo và log backup

Sau mỗi lần sao lưu, plugin thường tạo log (nhật ký hoạt động). Bạn nên mở log này để kiểm tra chi tiết các bước thực hiện, đặc biệt là xem có dòng báo lỗi nào không. Nếu log bị rút gọn, hãy chuyển sang chế độ debug để có thêm thông tin.

Nên chọn plugin backup website WordPress nào?

Với hàng chục plugin trên thị trường, việc chọn đúng plugin backup website WordPress miễn phí, ổn định và dễ dùng là điều không đơn giản. Dưới đây là so sánh một số plugin phổ biến nhất hiện nay, dựa trên tiêu chí người dùng phổ thông, không cần kỹ thuật phức tạp.

UpdraftPlus – Giao diện thân thiện, tích hợp cloud dễ dàng

  • Ưu điểm: Hỗ trợ Google Drive, Dropbox, FTP. Có thể đặt lịch backup tự động, khôi phục dễ dàng từ giao diện WordPress. Bản miễn phí đủ dùng cho hầu hết website cá nhân và blog.
  • Nhược điểm: Phiên bản miễn phí giới hạn vài dịch vụ lưu trữ. Nếu muốn backup sang nhiều nơi cùng lúc cần bản trả phí.

BackWPup – Linh hoạt, hỗ trợ nhiều định dạng

  • Ưu điểm: Cho phép lưu file backup dưới dạng zip, tar.gz, dễ di chuyển và lưu trữ. Có thể gửi email thông báo khi hoàn thành. Hỗ trợ cron job cho người cần tuỳ biến sâu.
  • Nhược điểm: Giao diện hơi cũ, nhiều tuỳ chọn có thể gây rối với người mới.

WPvivid – Hỗ trợ di chuyển site và staging

  • Ưu điểm: Ngoài backup, còn hỗ trợ clone và migrate website chỉ với vài cú nhấp chuột. Có tính năng tạo site staging để test trước khi khôi phục bản chính.
  • Nhược điểm: Tốc độ backup hơi chậm với website lớn, cần kiểm tra kỹ bộ nhớ PHP.

Duplicator – Phù hợp khi cần chuyển host

  • Ưu điểm: Tạo gói backup dạng .zip cùng file installer.php, rất tiện để chuyển website qua host khác. Tốt cho người cần backup toàn bộ và khôi phục ngoài môi trường WordPress.
  • Nhược điểm: Không hỗ trợ backup định kỳ ở bản miễn phí. Khó dùng hơn với người mới.

So sánh các cách backup website WordPress phổ biến hiện nay

Khi nói đến backup WordPress, bạn có nhiều lựa chọn hơn là chỉ dùng plugin. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có ưu – nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ các cách phổ biến sẽ giúp bạn chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu và kỹ năng của mình.

Dùng plugin backup (phổ biến nhất)

  • Ưu điểm: Dễ cài, dễ dùng, hỗ trợ backup định kỳ, nhiều tùy chọn lưu trữ (cloud, local, FTP). Không cần kiến thức kỹ thuật.
  • Nhược điểm: Phụ thuộc vào plugin, nếu bị lỗi có thể ảnh hưởng toàn site. Một số plugin miễn phí bị giới hạn tính năng.

Phù hợp với: Người mới, blogger, quản trị viên không chuyên.

Backup thủ công qua cPanel/FTP

  • Ưu điểm: Chủ động toàn bộ, không phụ thuộc bên thứ ba. Có thể copy database file về máy tính.
  • Nhược điểm: Tốn thời gian, dễ nhầm lẫn nếu không hiểu cấu trúc WordPress. Phải làm mỗi lần muốn backup.

Phù hợp với: Người rành kỹ thuật, quản trị viên có kinh nghiệm.

Backup qua dịch vụ của hosting

  • Ưu điểm: Một số nhà cung cấp hosting (như Kinsta, Cloudways, WP Engine) có chức năng tự động backup hàng ngày/tức thì, chỉ cần bật lên là xong.
  • Nhược điểm: Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp. Không thể kiểm soát định dạng và nơi lưu trữ.

Phù hợp với: Doanh nghiệp, người dùng dịch vụ hosting cao cấp.

Dùng công cụ sao lưu chuyên dụng ngoài WordPress

  • Ưu điểm: Các phần mềm như Acronis, JetBackup cho phép backup toàn bộ server hoặc VPS. Tốc độ nhanh, tính ổn định cao.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, cần server riêng, khó dùng cho người không chuyên.

Phù hợp với: Website lớn, hệ thống doanh nghiệp cần bảo mật cao.

Sử dụng plugin backup website WordPress giúp bạn chủ động bảo vệ dữ liệu, giảm thiểu rủi ro mất mát khi gặp sự cố. Dù bạn là người mới hay quản trị viên lâu năm, việc backup đúng cách sẽ tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức. Hãy bắt đầu triển khai ngay hôm nay và kiểm tra định kỳ để đảm bảo website luôn trong trạng thái an toàn nhất.

Hỏi đáp về plugin backup website wordpress

Plugin backup WordPress miễn phí có an toàn không?

Có, miễn là bạn chọn plugin phổ biến như UpdraftPlus, WPvivid hoặc BackWPup và tải từ kho chính thức WordPress.org.

Có thể dùng nhiều plugin backup cùng lúc không?

Không khuyến khích. Việc này dễ gây xung đột và chiếm nhiều tài nguyên. Tốt nhất nên chọn 1 plugin phù hợp và cấu hình đúng cách.

Plugin backup có tự động xóa bản cũ không?

Có. Hầu hết plugin đều cho phép giới hạn số bản backup, giúp tiết kiệm dung lượng và tránh tràn bộ nhớ.

Có cần backup mỗi ngày không?

Tùy vào tần suất cập nhật nội dung. Với blog cá nhân, mỗi 2–3 ngày là đủ. Với website bán hàng, nên backup mỗi ngày hoặc theo phiên làm việc.

Dung lượng Google Drive đủ để lưu backup không?

Google Drive miễn phí 15GB. Với website dưới 1GB, bạn có thể lưu khoảng 10–12 bản trước khi cần xóa hoặc nâng cấp dung lượng.

Plugin backup có ảnh hưởng tốc độ website không?

Trong quá trình chạy backup, plugin có thể làm chậm website nhẹ, nhất là với host yếu. Nên lên lịch backup vào giờ thấp điểm (đêm/tối).

25/09/2025 03:05:36
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN