Dù quy trình cách backup website có điểm chung về logic, nhưng ở mỗi nền tảng (WordPress, HTML tĩnh, PHP Framework, Magento...), bạn cần lưu ý các yếu tố riêng biệt để đảm bảo sao lưu đầy đủ. Checklist sau sẽ giúp bạn tránh thiếu sót.
wp-content
đầy đủ (plugins, uploads, themes).htaccess
hoặc cấu hình rewrite không.zip
để dễ lưu trữ và chuyển hostingapp
, public
, routes
, config
, resources
.env
để lưu thông tin kết nối DBmedia
, app/code
, vendor
, var
sales
, customer
, product
Đã bao giờ bạn mất toàn bộ dữ liệu chỉ vì một cú click sai, hay website đột ngột “bay màu” sau một lần cập nhật? Nếu chưa từng gặp, bạn thật may mắn — nhưng không ai có thể chắc chắn điều đó sẽ không xảy ra. Biết cách backup website không chỉ là kỹ năng kỹ thuật, mà còn là “bảo hiểm số” quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp của bạn không bị gián đoạn, mất khách, mất dữ liệu hay thậm chí bị tấn công mã độc.
Sao lưu website định kỳ giúp bạn:
Một website có thể bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố: cập nhật plugin bị lỗi, cấu hình sai, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), lỗi ổ cứng hoặc đơn giản là thao tác nhầm. Trong tất cả các tình huống đó, bản backup đúng cách là cứu cánh duy nhất.
Để thực hiện cách backup website hiệu quả và an toàn, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả về công cụ, quyền truy cập và kiến thức nền. Việc chuẩn bị không đúng có thể khiến bản backup không đầy đủ hoặc không thể khôi phục được.
Bạn cần biết website đang chạy trên nền tảng nào (WordPress, Laravel, Magento…), đang dùng server gì (Apache, Nginx), hệ điều hành (Linux, Windows), và kiểu lưu trữ (shared hosting, VPS, cloud…). Mỗi nền tảng có cách sao lưu khác nhau.
Đảm bảo bạn có quyền quản trị (admin) website, quyền truy cập vào FTP/SFTP, SSH, và cơ sở dữ liệu (phpMyAdmin hoặc thông qua CLI). Nếu không đủ quyền, bạn sẽ không thể sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng.
Website thường có 2 phần cần sao lưu: database (chứa nội dung, cấu trúc) và file hệ thống (code, hình ảnh, theme, plugin…). Nếu chỉ backup 1 trong 2, bạn sẽ không thể khôi phục đầy đủ.
Không nên lưu bản backup ngay trên chính hosting của website — nếu server lỗi, bạn mất luôn cả bản backup. Nên chọn lưu ở nơi khác như Google Drive, Dropbox, Amazon S3 hoặc ổ cứng ngoài an toàn.
Một số hosting giá rẻ giới hạn dung lượng, nếu backup toàn bộ website lớn sẽ gây đầy ổ đĩa hoặc ảnh hưởng đến hiệu năng website đang chạy. Hãy tính toán dung lượng cần thiết trước.
Nếu dùng plugin hay công cụ backup tự động (như UpdraftPlus, Acronis, JetBackup), hãy đảm bảo chúng được cập nhật phiên bản mới nhất và hoạt động đúng cách.
Một quy trình backup website đúng chuẩn cần đảm bảo đầy đủ dữ liệu, đúng định dạng, dễ phục hồi và hạn chế tối đa lỗi. Tùy vào nền tảng và hệ điều hành, bạn có thể linh hoạt lựa chọn công cụ, nhưng thứ tự các bước nên tuân thủ như sau:
Trước tiên, bạn cần kiểm tra lại toàn bộ cấu trúc website: có những phần nào cần backup? Thông thường, website gồm hai phần chính: cơ sở dữ liệu (MySQL, PostgreSQL…) và file hệ thống (HTML, CSS, JS, media…). Đối với các nền tảng như WordPress, đừng quên sao lưu cả thư mục wp-content.
Cách đơn giản nhất là dùng phpMyAdmin để xuất dữ liệu dạng .sql. Trên máy chủ Linux, bạn có thể dùng lệnh:
mysqldump -u username -p database_name > backup.sql
Nếu dùng Windows Server, hãy dùng MySQL Workbench hoặc command line tương tự. Sau khi xuất file SQL, lưu nó ở nơi an toàn.
Sử dụng FTP client như FileZilla để tải toàn bộ thư mục gốc về máy. Nếu sử dụng SSH (Linux), bạn có thể nén nhanh thư mục bằng lệnh:
tar -czf backup-website.tar.gz /var/www/html
Nếu bạn đang dùng cPanel, hãy chọn "File Manager" → nén thư mục website → download.
Sau khi có bản backup database và file website, bạn nên lưu trữ trên các nền tảng cloud như Google Drive, Dropbox, OneDrive hoặc Amazon S3. Tránh để bản backup trên cùng hosting chính.
Bạn có thể thiết lập cron job trong Linux để backup định kỳ hoặc dùng plugin (với WordPress: UpdraftPlus, All-in-One WP Migration). Điều này giúp bạn duy trì backup mới nhất mà không cần thao tác thủ công mỗi lần.
Mỗi bản backup cần có: ngày tạo, cấu trúc dữ liệu, định dạng, tên file rõ ràng. Thiết lập lịch kiểm tra mỗi tuần hoặc mỗi tháng để đảm bảo file backup không bị hỏng hoặc lỗi khi restore.
Bạn có thể nghĩ việc backup website là thao tác đơn giản, nhưng thực tế có rất nhiều lỗi phổ biến khiến bản backup trở nên vô dụng. Dưới đây là những lỗi nghiêm trọng bạn cần tránh:
Chỉ backup file mà quên database (hoặc ngược lại) là lỗi phổ biến nhất. Kết quả: khi restore, website sẽ thiếu dữ liệu và không thể hoạt động bình thường.
Một số người dùng chủ quan, lưu bản backup ngay trên hosting gốc. Nếu server gặp sự cố (sập nguồn, lỗi ổ cứng, bị hack), bạn sẽ mất luôn cả bản backup.
Nhiều bản backup sau khi tạo ra nhưng lại không bao giờ được kiểm tra. Đến khi cần restore thì phát hiện file hỏng, thiếu cấu trúc hoặc không tương thích phiên bản CMS.
Một số plugin backup không còn được cập nhật, gây lỗi khi dùng trên phiên bản mới của CMS hoặc PHP. Cần đảm bảo mọi công cụ luôn được cập nhật.
Backup mỗi 5 phút sẽ gây tải cao cho server, ngược lại backup mỗi 3 tháng khiến bạn mất toàn bộ thay đổi khi gặp sự cố. Tần suất lý tưởng: hàng tuần với website tin tức, hàng tháng với site doanh nghiệp ổn định.
File backup chứa toàn bộ thông tin hệ thống, nếu không được mã hóa hoặc bảo vệ bằng mật khẩu mạnh, có thể bị hacker truy cập và khai thác.
Rất nhiều người cho rằng chỉ cần tạo được file backup là xong. Nhưng trên thực tế, backup chỉ có giá trị khi phục hồi thành công và không mất dữ liệu. Vì vậy, bạn cần các tiêu chí kiểm tra để đánh giá chất lượng bản sao lưu.
Cách chắc chắn nhất là tạo môi trường staging (hoặc localhost) và thực hiện khôi phục từ bản backup. Nếu website hoạt động bình thường, không lỗi database hoặc thiếu hình ảnh, có thể xem là bản backup tốt.
Một bản backup đầy đủ sẽ có kích thước hợp lý, không quá nhỏ bất thường. Hãy kiểm tra xem có đủ thư mục con (themes, uploads, plugins...) và file database .sql hoặc .gz.
Một số hệ thống chuyên nghiệp sử dụng MD5 hoặc SHA để tạo mã kiểm tra file backup. Khi upload hoặc di chuyển, nếu mã này thay đổi, file đã bị lỗi hoặc hỏng trong quá trình sao lưu.
Nếu bạn dùng plugin hoặc phần mềm chuyên dụng, hãy bật tính năng thông báo qua email/sms sau khi backup hoàn tất. Điều này giúp bạn biết chắc tiến trình đã thực hiện đầy đủ.
Việc backup thủ công tốn thời gian và dễ bỏ sót. Vì vậy, thiết lập hệ thống backup tự động không chỉ giúp tiết kiệm công sức mà còn đảm bảo độ an toàn cao hơn. Dưới đây là 5 cách phổ biến và hiệu quả nhất.
Nếu dùng WordPress, bạn có thể chọn các plugin như UpdraftPlus, BackWPup, Jetpack Backup. Những công cụ này hỗ trợ:
Với người dùng VPS Linux, có thể dùng lệnh cron để chạy backup tự động. Ví dụ:
0 3 * * * /usr/bin/mysqldump -u user -p'pass' db > /backup/db.sql
Sau đó nén và upload qua rsync hoặc rclone sang cloud. Cron job là giải pháp linh hoạt, nhưng cần kỹ năng quản trị.
Các hosting hiện nay đều tích hợp công cụ backup. Trên cPanel:
Với doanh nghiệp, có thể sử dụng phần mềm chuyên nghiệp để backup website kèm toàn bộ server. Các giải pháp này thường có:
Bạn có thể kết hợp cron rclone hoặc plugin để đưa bản backup lên các nền tảng như:
Lưu ý nên sử dụng chuẩn encrypted backup để bảo vệ dữ liệu khỏi rủi ro rò rỉ.
Dù quy trình cách backup website có điểm chung về logic, nhưng ở mỗi nền tảng (WordPress, HTML tĩnh, PHP Framework, Magento...), bạn cần lưu ý các yếu tố riêng biệt để đảm bảo sao lưu đầy đủ. Checklist sau sẽ giúp bạn tránh thiếu sót.
wp-content
đầy đủ (plugins, uploads, themes).htaccess
hoặc cấu hình rewrite không.zip
để dễ lưu trữ và chuyển hostingapp
, public
, routes
, config
, resources
.env
để lưu thông tin kết nối DBmedia
, app/code
, vendor
, var
sales
, customer
, product
Thực hiện đúng cách backup website giúp bạn tránh mất mát dữ liệu, giảm thiểu thiệt hại và dễ dàng khôi phục khi gặp sự cố. Dù bạn dùng hệ điều hành nào hay nền tảng gì, hãy thiết lập lịch backup định kỳ và lưu trữ ở nơi an toàn. Đừng đợi đến khi sự cố xảy ra mới bắt đầu nghĩ đến sao lưu – hãy chủ động từ hôm nay. Nếu bạn đã backup rồi, hãy kiểm tra lại bản sao lưu ngay bây giờ!
Nếu website bạn thay đổi liên tục như tin tức, thương mại điện tử, thì nên backup hàng ngày. Nếu ít cập nhật, tuần 1 lần là đủ.
Plugin như UpdraftPlus, Jetpack được dùng rộng rãi và khá an toàn nếu bạn cập nhật thường xuyên và lưu trữ bản backup ở nơi khác (cloud).
Không. Bạn cần sao lưu cả database và file hệ thống (hình ảnh, mã nguồn, theme…) để đảm bảo khả năng khôi phục đầy đủ.
Linux thường dùng lệnh CLI và cron để backup, còn Windows sử dụng Task Scheduler và giao diện GUI nhiều hơn. Cấu trúc thư mục cũng khác.
Bạn nên kiểm tra bằng cách phục hồi thử trên môi trường test hoặc dùng checksum để xác thực tính toàn vẹn của file backup.
Có, như Duplicator, BackWPup (cho WordPress), hoặc dùng cron + rsync + Google Drive với Linux server. Tuy nhiên, tính năng nâng cao thường cần bản trả phí.