Thông tin doanh nghiệp
  • Trang chủ
  • Sức khỏe
  • Vải không dệt y tế dùng để làm gì trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

Vải không dệt y tế dùng để làm gì trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

Vải không dệt y tế hiện là vật liệu không thể thiếu trong bệnh viện và phòng thí nghiệm hiện đại nhờ đặc tính vô trùng, tiện dụng và an toàn cao.
Trong môi trường kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt, việc hiểu rõ vải không dệt y tế dùng để làm gì giúp các cơ sở y tế chọn đúng vật tư, đảm bảo an toàn cho cả nhân viên lẫn bệnh nhân. Bài viết này phân tích chi tiết từng loại vải không dệt, ứng dụng thực tiễn và các tiêu chuẩn bắt buộc trong ngành y tế hiện nay.
vải không dệt y tế dùng để làm gì

Vì sao cần hiểu rõ vải không dệt y tế dùng để làm gì?

Trong bối cảnh hậu đại dịch và xu hướng chuẩn hóa quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn, việc hiểu rõ vải không dệt y tế dùng để làm gì không còn là câu hỏi của riêng các nhà sản xuất vật tư mà đã trở thành mối quan tâm lớn của cả bác sĩ, nhân viên xét nghiệm và quản lý bệnh viện. Nhìn bề ngoài, chúng có vẻ đơn giản như một lớp vải mỏng, nhưng thực chất, mỗi loại đều được thiết kế với công năng khác nhau – từ che chắn vi sinh vật, tạo môi trường vô trùng, đến làm nguyên liệu cho khẩu trang, áo phẫu thuật và bao gói thiết bị y tế.

Vải không dệt y tế (medical nonwoven fabric) là vật liệu được cấu tạo từ các sợi polymer tổng hợp như polypropylene hoặc polyester, không qua quá trình dệt sợi mà sử dụng kỹ thuật ép nhiệt, ép hóa học hoặc cơ học để tạo thành tấm. Nhờ đó, vải có cấu trúc đặc biệt: không có kẽ hở lớn như vải dệt truyền thống, giúp giảm thiểu khả năng xuyên qua của vi khuẩn, bụi mịn và dịch lỏng.

Trong bệnh viện và phòng thí nghiệm, loại vải này được xem là "lá chắn thầm lặng" giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo, tăng hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn và cải thiện an toàn sinh học. Từ khẩu trang y tế, áo choàng phẫu thuật, mũ trùm đầu, bao giày, ga trải bàn mổ, cho đến bao bì đóng gói thiết bị – tất cả đều đang sử dụng vải không dệt với chỉ định kỹ thuật riêng biệt.

Việc sử dụng đúng loại vải không dệt không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả chuyên môn mà còn liên quan trực tiếp đến chi phí vận hành, độ an toàn của quy trình vô trùng và thậm chí là tuân thủ pháp lý trong các chứng nhận ISO 13485 hoặc GMP y tế.

Vải không dệt y tế dùng để làm gì trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

Các yếu tố quyết định ứng dụng vải không dệt y tế

Khi đặt câu hỏi vải không dệt y tế dùng để làm gì, ta cần hiểu rõ từng loại vải không dệt được thiết kế để phục vụ mục đích khác nhau, dựa trên 4 yếu tố cốt lõi: loại sợi – phương pháp tạo sợi – tính chất vật lý – yêu cầu vô trùng. Đây là nền tảng để phân loại và ứng dụng phù hợp trong môi trường y tế và nghiên cứu.

Thành phần và cấu trúc vật liệu

Các loại vải không dệt y tế phổ biến hiện nay thường sử dụng sợi PP (polypropylene) do nhẹ, bền, kháng nước tốt. Cấu trúc không dệt làm tăng mật độ sợi trên mỗi cm² mà không làm tăng độ dày, giúp ngăn chặn dịch sinh học và bụi vi khuẩn.

Ví dụ:

  • Vải spunbond: tạo từ sợi PP bằng phương pháp nhiệt, độ dai tốt → dùng cho áo choàng, khẩu trang ngoài.
  • Vải meltblown: sợi siêu mịn, khả năng lọc tốt → dùng cho lớp giữa khẩu trang, lọc không khí.
  • Vải SMS (spunbond – meltblown – spunbond): kết hợp 3 lớp, tối ưu cả độ bền lẫn lọc khuẩn → dùng cho áo phẫu thuật cao cấp, vải phủ bàn mổ.

Tiêu chí vô trùng và kháng khuẩn

Vải không dệt y tế phải đạt khả năng kháng khuẩn, chống thấm dịch, không gây dị ứng, đặc biệt khi dùng trong phòng mổ và phòng thí nghiệm. Một số loại còn được xử lý với công nghệ kháng khuẩn nano bạc, hoặc chống tĩnh điện để tránh bám bụi.

Tiêu chuẩn đánh giá bao gồm:

  • BFE (Bacterial Filtration Efficiency) ≥ 95% với khẩu trang.
  • Hydrostatic pressure test ≥ 20 cmH₂O với áo phẫu thuật.
  • Độ thoáng khí (breathability), độ bền kéo/ngang, khả năng chống xơ sợi,…

Tính chất vật lý – ứng dụng quyết định

Tuỳ vào môi trường sử dụng, các đặc tính như khả năng thấm hút, chống ẩm, chịu nhiệt, chống mài mòn... sẽ quyết định vải đó được dùng để làm gì:

  • Dùng 1 lần: vật tư tiêu hao (khẩu trang, áo choàng, mũ)
  • Tiếp xúc gián tiếp: bọc thiết bị, bao đóng gói vô trùng
  • Tiếp xúc trực tiếp: áo phẫu thuật, khăn sát trùng, miếng thấm dịch

Việc lựa chọn không đúng loại vải có thể dẫn đến nhiễm khuẩn chéo, hiệu quả lọc thấp hoặc không đạt chuẩn quản lý chất lượng trong hệ thống ISO 9001/13485.

Ứng dụng chi tiết trong bệnh viện và phòng thí nghiệm

Khi hỏi vải không dệt y tế dùng để làm gì, không thể có một câu trả lời chung cho mọi hoàn cảnh. Tùy vào chức năng – mức độ kiểm soát nhiễm khuẩn – quy định vô trùng, từng khu vực trong bệnh viện và phòng lab sẽ yêu cầu loại vải không dệt khác nhau. Việc hiểu rõ từng ứng dụng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm, tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả y tế.

Trong phòng mổ và ICU – tối đa hóa vô trùng

  • Áo phẫu thuật và drape mổ (vải phủ bàn mổ): thường dùng vải SMS 3 lớp vì vừa chống thấm, vừa lọc khuẩn cao (BFE > 99%), đạt chuẩn AAMI Level 3–4.
  • Khẩu trang y tế phẫu thuật: lớp giữa là vải meltblown siêu mịn lọc bụi mịn PM0.3 – PM2.5, ngăn virus, dịch tiết.
  • Mũ trùm đầu, bao giày, ga trải giường dùng 1 lần: làm từ vải spunbond do nhẹ, thoáng, dễ sản xuất hàng loạt.

→ Nghiên cứu của Viện Pasteur TP.HCM cho thấy, tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ giảm 35% khi chuyển từ drape vải dệt sang vải không dệt SMS.

Trong phòng xét nghiệm – kiểm soát vi sinh và hóa chất

  • Tạp dề và găng tay phủ vải: dùng loại vải không dệt tráng PE để chống thấm và hóa chất nhẹ.
  • Bọc bàn, bao thiết bị PCR: vải có phủ lớp chống tĩnh điện hoặc lớp PE film tránh bám bụi vi sinh.
  • Khăn lau dụng cụ: vải microfiber không dệt, không xơ, không để lại cặn trên bề mặt nhạy cảm.

→ Phòng sinh học phân tử BV Bạch Mai sử dụng khăn lau từ vải không dệt polyester-spunlace đạt chuẩn ISO 11737-1: lượng vi sinh tồn dư <10 CFU/g – lý tưởng cho phòng sạch class 1000.

Trong khu hành chính, phòng khám, khu cách ly

  • Khẩu trang y tế 3 lớp: vải spunbond – meltblown – spunbond, lọc bụi/virus, độ thoáng cao.
  • Áo blouse dùng 1 lần: tiết kiệm chi phí giặt là và giảm tiếp xúc gián tiếp giữa nhân viên – bệnh nhân.
  • Tấm chắn che mặt (face shield): miếng đệm trán thường làm từ vải không dệt ép foam mềm, thấm hút mồ hôi.

Việc áp dụng sai loại vải – ví dụ dùng spunbond mỏng thay vì SMS trong phẫu thuật – có thể khiến khẩu trang không đạt BFE 95%, nguy cơ rò rỉ vi sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kiểm soát nhiễm khuẩn.

Lợi ích và rủi ro khi sử dụng vải không dệt y tế

Nhiều người nghĩ rằng vải không dệt y tế dùng để làm gì chỉ đơn giản là làm khẩu trang hay áo choàng. Tuy nhiên, vai trò của nó không dừng lại ở tính năng vật lý, mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn – từ hiệu quả điều trị đến chi phí vận hành.

Lợi ích đã được chứng minh

  • Hiệu quả vô trùng cao: khả năng lọc >99% với hạt >0.3μm, đặc biệt loại SMS/meltblown – vượt xa vải dệt truyền thống.
  • Giảm nhiễm khuẩn chéo: theo CDC Hoa Kỳ, sử dụng vật tư không dệt dùng một lần giúp giảm 44% nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện (HAI).
  • Tiện dụng – tiết kiệm chi phí lâu dài: không cần giặt hấp, loại bỏ ngay sau dùng, giảm rủi ro tồn dư vi sinh vật.
  • Thân thiện môi trường: nhiều loại có thể phân hủy sinh học, dễ xử lý rác thải y tế.

Rủi ro nếu sử dụng sai loại hoặc sai quy cách

  • Không đạt chuẩn lọc khuẩn: vải không đủ lớp hoặc lớp lọc quá mỏng có thể làm khẩu trang chỉ đạt BFE <80% → không bảo vệ được nhân viên y tế.
  • Gây dị ứng, kích ứng da: nếu vải xử lý kém, tồn dư chất phụ gia, formaldehyde…
  • Gây ô nhiễm thứ cấp: vải không dệt để lâu, tiếp xúc ẩm sẽ trở thành nơi lưu trữ nấm mốc và vi sinh vật.
  • Sai tiêu chuẩn ISO/GMP: dẫn đến không đạt chứng nhận chất lượng sản phẩm y tế → nguy cơ bị thu hồi, xử phạt.

→ Lưu ý quan trọng: Luôn chọn vải có chứng nhận EN 13795 (chuẩn châu Âu cho sản phẩm y tế dùng 1 lần) hoặc AAMI PB70 (chuẩn Mỹ về kháng khuẩn – chống thấm).

Gợi ý dùng đúng vải không dệt theo từng tình huống

Khi hỏi vải không dệt y tế dùng để làm gì, điều quan trọng không chỉ là biết “nó có thể dùng để làm gì” mà còn là nên dùng loại nào trong từng trường hợp cụ thể. Tùy vào mục đích sử dụng, mức độ rủi ro sinh học, yêu cầu kiểm soát vô trùng, ta cần chọn loại vải phù hợp để tối ưu cả hiệu quả lẫn chi phí.

Khu phẫu thuật và ICU – bắt buộc dùng loại vải đạt chuẩn AAMI

  • Vải SMS 3 lớp (≥ AAMI Level 3): sử dụng cho áo mổ, khăn phủ phẫu thuật, khẩu trang lọc cao.
  • Khẩu trang meltblown BFE ≥ 98%: bắt buộc với phẫu thuật mở, nội soi ổ bụng.
  • Ga phủ bàn mổ & áo vô trùng: cần khả năng chống thấm, chống mài mòn, kháng khuẩn ≥ 99%.

→ Lời khuyên: Dùng sản phẩm đã được tiệt trùng gamma hoặc EO, đóng gói trong môi trường class 10.000 trở lên.

Phòng thí nghiệm sinh học – ưu tiên vật liệu kháng hóa chất, kháng vi sinh

  • Tạp dề phủ PE – vải spunbond chống hóa chất nhẹ: cho phòng sinh học cấp 2–3.
  • Khăn lau spunlace hoặc polyester không xơ: sử dụng trong PCR, thiết bị laser, phòng nuôi cấy.
  • Găng tay phủ lớp vải không dệt: dùng cho thao tác với mẫu lỏng hoặc nguy cơ tiếp xúc máu.

→ Tình huống cần tránh: Tuyệt đối không dùng vải không dệt không có xử lý chống thấm trong phòng làm việc với dịch tễ nguy cơ cao.

Phòng khám, khu cách ly – tối ưu bằng vật tư dùng một lần

  • Áo blouse, mũ, bao giày dùng 1 lần: vải spunbond 30–40gsm đủ nhẹ, thoáng, tiết kiệm.
  • Tấm trải ghế khám: loại có lớp PE lót dưới, ngăn thấm dịch người bệnh.

→ Lưu ý: Những vật tư này cần thay mới sau mỗi lượt khám, đúng quy trình phân loại rác thải y tế nhóm B, nhóm C.

Phân loại chuyên sâu và tiêu chuẩn pháp lý liên quan

Bên cạnh câu hỏi vải không dệt y tế dùng để làm gì, một khía cạnh không thể bỏ qua là việc sản xuất – nhập khẩu – sử dụng loại vải này đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý cụ thể. Đây là yếu tố sống còn để các cơ sở y tế được cấp phép hoạt động hoặc đạt chứng nhận GMP, ISO, CE Marking.

Phân loại theo cấu trúc – mục đích sử dụng

Loại vải không dệt y tế

Cấu trúc

Mục đích sử dụng chính

Spunbond

Đơn lớp

Áo blouse, khẩu trang ngoài, vật tư hành chính

Meltblown

Siêu mịn

Lọc bụi, lớp giữa khẩu trang, lọc HEPA

SMS

3 lớp

Áo mổ, khăn phủ, phòng ICU

Spunlace

ướt ép

Khăn lau thiết bị, phòng PCR

Laminated nonwoven

ghép PE

Bao bọc thiết bị, ngăn thấm

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cần tuân thủ

  • ISO 13485: Quản lý chất lượng trong sản xuất thiết bị y tế – áp dụng cho nhà sản xuất vật tư không dệt.
  • ISO 10993-1: Đánh giá sinh học vật liệu y tế – bắt buộc với các loại vải tiếp xúc với da, máu.
  • EN 13795 (châu Âu): Tiêu chuẩn đánh giá áo mổ, khăn phủ → gồm khả năng kháng khuẩn, độ thấm nước, độ bền cơ học.
  • AAMI PB70 (Mỹ): Quy định mức chống thấm từ Level 1 đến Level 4.
  • GMP – WHO/ASEAN: Yêu cầu điều kiện cơ sở sản xuất, đóng gói, tiệt trùng vật tư y tế.

Sai phạm pháp lý thường gặp khi nhập hoặc sử dụng

  • Không có giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc không đăng ký thiết bị y tế theo Nghị định 98/2021/NĐ-CP.
  • Sử dụng vải không tiệt trùng cho vật tư xâm lấn → vi phạm chuẩn kỹ thuật nhóm B, nhóm C.
  • Bao gói không đạt chuẩn y tế: không cách ly hoàn toàn sau khi tiệt trùng, dễ gây ô nhiễm thứ cấp.
  • Ghi nhãn sai loại vải: dẫn đến sử dụng sai mục đích (ví dụ: ghi spunbond nhưng thực tế là non-medical PE fabric).

Qua bài viết, có thể thấy vải không dệt y tế không chỉ đơn thuần là nguyên liệu mà là một phần trong chiến lược kiểm soát nhiễm khuẩn tổng thể tại bệnh viện và phòng thí nghiệm. Vải không dệt y tế dùng để làm gì phụ thuộc rất lớn vào cấu trúc vải, cấp độ bảo vệ, và yêu cầu vô trùng của từng bộ phận. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, các cơ sở y tế cần lựa chọn đúng loại vải theo mục đích và tuân thủ tiêu chuẩn ISO, AAMI, EN quốc tế. Nếu đang thiết lập hoặc cải tiến hệ thống vật tư y tế, đây là yếu tố không thể xem nhẹ.

Hỏi đáp về vải không dệt y tế dùng để làm gì

Vải không dệt y tế có bắt buộc kiểm định không?

Có. Nếu dùng trong y tế, vải phải được kiểm tra độ tiệt trùng, độ bền và khả năng kháng khuẩn theo chuẩn ISO hoặc EN.

Vải không dệt y tế có gây dị ứng da không?

Không, nếu là loại đạt chứng nhận sinh học. Tránh dùng hàng không rõ nguồn gốc vì có thể chứa hóa chất tồn dư.

Phòng sạch cấp cao có dùng được vải không dệt không?

Có. Nhưng phải là loại không xơ, chống tĩnh điện, phù hợp Class 1000 trở lên.

Vải không dệt y tế có phân hủy sinh học không?

Loại phổ biến thì không. Muốn thân thiện môi trường cần chọn vải từ sợi sinh học như PLA.

Nhãn vải không dệt y tế cần thông tin gì?

Phải ghi rõ loại vải, mục đích dùng, số đăng ký, nơi sản xuất theo Nghị định 98/2021.

13/10/2025 12:18:49
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN