Dị ứng trứng gà ở trẻ em là phản ứng miễn dịch quá mức khi cơ thể nhầm protein trong trứng (ovalbumin, ovomucoid) là chất gây hại. Khi trẻ ăn hoặc tiếp xúc với trứng, hệ miễn dịch sản sinh kháng thể IgE, giải phóng histamine, gây mẩn đỏ, buồn nôn hoặc sốc phản vệ.
Trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi dễ bị dị ứng do hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện. Khi bắt đầu ăn dặm, việc tiếp xúc sớm với protein trứng có thể kích hoạt phản ứng dị ứng. Hầu hết trẻ sẽ giảm nhạy cảm khi lớn lên, nhưng một số vẫn duy trì dị ứng đến tuổi học đường nếu không được theo dõi đúng.
Dị ứng trứng gà ở trẻ em nằm trong nhóm dị ứng thực phẩm phổ biến cùng sữa bò, đậu phộng và hải sản.
Nguyên nhân chính là hệ miễn dịch phản ứng mạnh với protein trứng (ovalbumin, ovomucoid, ovotransferrin). Khi trẻ ăn trứng, các protein này kích hoạt tế bào sản sinh histamine, gây phát ban hoặc khò khè. Một số trẻ nhạy cảm có thể phản ứng ngay cả khi ngửi mùi trứng.
Nếu gia đình có người bị viêm da cơ địa, hen hoặc dị ứng thực phẩm, nguy cơ trẻ bị dị ứng trứng gà tăng gấp 2–3 lần. Di truyền kết hợp với môi trường sống và chế độ ăn uống ảnh hưởng đến mức độ phản ứng. Xét nghiệm dị ứng sớm giúp phát hiện và phòng tránh biến chứng.
Ô nhiễm không khí, khói thuốc và ăn dặm sớm với thực phẩm chứa trứng là yếu tố dễ gây dị ứng. Cha mẹ nên giới thiệu trứng dần dần, bắt đầu từ lượng nhỏ, chín kỹ, theo dõi phản ứng trong vài giờ đầu để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Dị ứng trứng gà ở trẻ em thường biểu hiện đầu tiên qua da. Trẻ có thể bị phát ban, nổi mề đay, sưng môi, đỏ quanh miệng hoặc cổ chỉ sau 10–30 phút ăn trứng.
Nếu phản ứng nhẹ, nốt mẩn chỉ xuất hiện ở vùng tiếp xúc; nhưng khi dị ứng nặng, mẩn đỏ lan nhanh toàn thân, trẻ quấy khóc hoặc khó thở — cần được xử lý y tế sớm.
Ngoài da, dị ứng trứng gà còn ảnh hưởng đến tiêu hóa và hô hấp. Trẻ có thể buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, sình hơi, kèm theo ho, thở khò khè hoặc nghẹt mũi.
Trẻ có cơ địa hen hoặc viêm mũi dị ứng dễ gặp phản ứng nặng hơn, do đường hô hấp nhạy cảm với protein trứng.
Sốc phản vệ do dị ứng trứng là tình trạng khẩn cấp có thể gây ngưng thở hoặc ngất xỉu. Các dấu hiệu cần nhận biết sớm gồm:
Trong trường hợp này, cần tiêm epinephrine (adrenaline) nếu có sẵn và đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Việc can thiệp kịp thời có thể cứu sống trẻ.
Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám khi:
Bác sĩ sẽ xác định mức độ dị ứng trứng gà ở trẻ em và hướng dẫn chế độ ăn phù hợp.
Một số xét nghiệm giúp xác định dị ứng trứng gà gồm:
Các phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá mức độ nhạy cảm và đưa ra phác đồ điều trị an toàn.
Tiêu chí |
Dị ứng trứng gà |
Không dung nạp trứng |
---|---|---|
Nguyên nhân |
Phản ứng miễn dịch IgE |
Thiếu enzyme tiêu hóa protein |
Triệu chứng |
Mẩn đỏ, sưng, khó thở, phản vệ |
Đầy bụng, đau bụng, tiêu chảy |
Mức độ nguy hiểm |
Có thể đe dọa tính mạng |
Ảnh hưởng nhẹ tiêu hóa |
Xử lý |
Ngưng ăn trứng, điều trị y tế |
Giới hạn lượng trứng tiêu thụ |
Nhận biết đúng giúp không loại bỏ trứng không cần thiết và hỗ trợ bác sĩ điều trị hiệu quả.
Khi phát hiện trẻ có biểu hiện dị ứng trứng gà, bước đầu tiên là ngừng ngay tất cả thực phẩm chứa trứng, kể cả các món ăn có thành phần trứng ẩn như bánh, mì trứng, mayonnaise hoặc kem.
Nếu triệu chứng nhẹ như nổi mẩn hoặc ngứa da, cha mẹ có thể theo dõi tại nhà; nhưng nếu trẻ nôn ói, sưng mặt hoặc thở khò khè, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được kiểm tra và xử lý sớm.
Thuốc kháng histamine giúp giảm phát ban, ngứa và sưng nhẹ khi trẻ bị dị ứng trứng gà ở mức độ nhẹ. Cha mẹ chỉ nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, đúng liều lượng và thời gian quy định.
Không nên tự ý dùng thuốc chống dị ứng cho người lớn vì liều lượng và hoạt chất có thể không phù hợp với trẻ nhỏ.
Trường hợp phản ứng nặng, bác sĩ có thể kê corticosteroid dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch để kiểm soát nhanh phản ứng viêm.
Nếu trẻ có dấu hiệu sốc phản vệ như khó thở, tím tái, tụt huyết áp, mất ý thức, cần tiêm epinephrine (adrenaline) ngay nếu có sẵn thuốc theo chỉ định bác sĩ trước đó.
Sau đó, đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức – đây là tình huống cấp cứu, không chờ đợi.
Việc xử trí nhanh trong 5 phút đầu tiên có thể giúp trẻ vượt qua nguy hiểm và giảm biến chứng hô hấp hoặc tim mạch.
Sau khi điều trị, cha mẹ cần theo dõi phản ứng trong 48 giờ tiếp theo. Nếu xuất hiện lại các dấu hiệu như ngứa, phát ban hoặc ho, nên ghi nhận chi tiết thời gian, loại thực phẩm trẻ ăn trước đó.
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm IgE đặc hiệu hoặc test da để xác định mức độ dị ứng trứng gà ở trẻ em, giúp xây dựng kế hoạch ăn uống và điều trị lâu dài.
Cha mẹ nên lập nhật ký ăn uống hàng ngày ghi rõ loại thực phẩm, thời điểm ăn và biểu hiện sau khi ăn. Việc này giúp dễ dàng nhận biết nguồn gây dị ứng tiềm ẩn, đồng thời hỗ trợ bác sĩ khi cần đánh giá khả năng dung nạp lại trứng sau một thời gian.
Trứng có thể xuất hiện dưới nhiều tên gọi khác nhau trong danh sách nguyên liệu như albumin, globulin, lecithin E322, lysozyme hoặc ovalbumin. Cha mẹ cần đọc kỹ nhãn thực phẩm trước khi mua để tránh vô tình cho trẻ ăn phải thực phẩm chứa trứng.
Nếu ăn ngoài, nên hỏi kỹ nhà hàng về thành phần món ăn để đảm bảo an toàn.
Khi nấu ăn cho trẻ dị ứng trứng gà, nên dùng riêng chảo, muỗng, dao và thớt. Chỉ cần một lượng nhỏ protein trứng còn sót lại cũng có thể kích hoạt phản ứng dị ứng.
Đảm bảo rửa sạch tay và dụng cụ bằng nước nóng và xà phòng sau khi tiếp xúc với trứng để loại bỏ hoàn toàn dị nguyên.
Trứng là nguồn cung cấp protein, sắt và vitamin B12. Khi loại bỏ trứng khỏi khẩu phần, cha mẹ nên thay thế bằng:
Việc duy trì dinh dưỡng đầy đủ giúp trẻ phát triển bình thường dù phải tránh trứng trong một thời gian dài.
Khi trẻ bị dị ứng trứng gà, cha mẹ cần chọn thực phẩm thay thế trứng để đảm bảo trẻ vẫn được cung cấp đủ protein và vitamin B12.
Một số lựa chọn an toàn được chuyên gia khuyến nghị:
Những nhóm này giúp trẻ tránh phản ứng dị ứng trứng gà, đồng thời vẫn đảm bảo đủ năng lượng cho giai đoạn phát triển.
Khi loại bỏ trứng khỏi khẩu phần ăn, cần cân bằng đủ nhóm chất: đạm – béo – tinh bột – vitamin.
Nguyên tắc chế biến an toàn:
Ví dụ:
Nhờ điều chỉnh linh hoạt, trẻ dị ứng trứng gà vẫn phát triển khỏe mạnh mà không lo thiếu chất.
Thực đơn dưới đây giúp cha mẹ dễ dàng lên kế hoạch ăn uống cho trẻ bị dị ứng trứng:
Ngày |
Bữa chính |
Món phụ |
Lưu ý |
---|---|---|---|
Thứ 2 |
Cháo thịt bò bí đỏ |
Chuối nghiền |
Tránh trứng và sốt mayonnaise |
Thứ 3 |
Cơm mềm cá hồi hấp |
Súp khoai tây |
Không dùng bột chiên xù có trứng |
Thứ 4 |
Cháo gạo lứt đậu hũ |
Táo hấp |
Giữ đủ protein từ đậu |
Thứ 5 |
Mì rau củ không trứng |
Sữa chua |
Kiểm tra nhãn sữa chua kỹ |
Thứ 6 |
Cháo yến mạch thịt gà |
Lê hấp |
Ưu tiên thực phẩm tươi mới |
Thứ 7 |
Bột ngũ cốc trộn sữa |
Bơ hạt nghiền |
Theo dõi phản ứng nhẹ sau bữa |
Chủ nhật |
Cháo cá lóc bí xanh |
Dưa hấu |
Không ăn ngoài hàng để tránh nhiễm chéo |
Thực đơn này đảm bảo năng lượng, đạm và vitamin đầy đủ, giúp trẻ duy trì cân nặng và sức đề kháng dù phải kiêng trứng.
Một số trẻ có thể hết dị ứng trứng sau 3–5 năm. Khi đó, bác sĩ sẽ chỉ định tập dung nạp trứng bằng cách cho ăn lượng nhỏ, trứng chín kỹ, theo dõi tại cơ sở y tế.
Không nên tự thử ở nhà vì nguy cơ phản ứng phản vệ có thể xảy ra bất ngờ.
Nếu mẹ có cơ địa dị ứng hoặc từng dị ứng trứng, nên hạn chế ăn trứng trong thời gian cho con bú. Một số protein trứng có thể truyền qua sữa mẹ khiến bé phản ứng.
Tuy nhiên, không cần kiêng hoàn toàn – chỉ cần ăn với lượng nhỏ và quan sát phản ứng của trẻ trong 24 giờ đầu. Nếu bé nổi mẩn, đỏ da hoặc nôn, cần ngưng trứng hoàn toàn và thông báo bác sĩ.
Trẻ bị dị ứng trứng gà thường có nguy cơ cao dị ứng sữa bò, đậu phộng hoặc hải sản. Cha mẹ nên:
Chủ động phòng ngừa giúp giảm nguy cơ tái phát và tăng khả năng dung nạp thực phẩm tự nhiên của cơ thể trẻ.
Khi thấy trẻ có dấu hiệu mẩn đỏ, buồn nôn hoặc khó thở sau khi ăn trứng, cha mẹ cần ngừng ngay thực phẩm chứa trứng và đưa trẻ đến bác sĩ. Song song đó, hãy duy trì thói quen theo dõi thực phẩm, đọc kỹ nhãn thành phần và đảm bảo dinh dưỡng thay thế, giúp trẻ vẫn phát triển khỏe mạnh dù phải kiêng trứng tạm thời.
Một số loại vắc xin như cúm hoặc sởi quai bị rubella có thể chứa lượng nhỏ protein trứng. Tuy nhiên, đa số trẻ dị ứng trứng vẫn có thể tiêm được, nhưng nên thực hiện tại cơ sở y tế có bác sĩ theo dõi sau tiêm ít nhất 30 phút.
Có. Trẻ có cha mẹ hoặc người thân bị viêm da cơ địa, hen hoặc dị ứng thực phẩm sẽ có nguy cơ cao hơn mắc dị ứng trứng. Tuy nhiên, mức độ phản ứng ở mỗi trẻ sẽ khác nhau.
Có thể, nhưng chỉ khi có chỉ định và giám sát của bác sĩ dị ứng. Việc thử dung nạp cần tiến hành tại bệnh viện để đảm bảo an toàn, tránh nguy cơ phản vệ.
Nên xét nghiệm khi trẻ có phản ứng lặp lại sau khi ăn trứng hoặc khi bị mẩn đỏ, ho, buồn nôn không rõ nguyên nhân. Test da hoặc xét nghiệm IgE sẽ giúp xác định mức độ dị ứng chính xác.
Ngoài trứng, nên thận trọng với bánh ngọt, mì trứng, mayonnaise, kem và thực phẩm chế biến sẵn vì có thể chứa protein trứng ẩn. Đọc kỹ nhãn thành phần là bước quan trọng giúp tránh tái dị ứng.
Khoảng 70% trẻ bị dị ứng trứng gà có thể hết hoàn toàn trước 10 tuổi khi hệ miễn dịch phát triển và được theo dõi đúng cách. Trẻ có cơ địa dị ứng có thể cần thời gian lâu hơn để hồi phục.